Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capillary action


noun
a phenomenon associated with surface tension and resulting in the elevation or depression of liquids in capillaries (Freq. 1)
Syn:
capillarity
Derivationally related forms:
capillary (for: capillarity)
Hypernyms:
surface tension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.